Phiên âm : pàn jué.
Hán Việt : phán quyết.
Thuần Việt : phán quyết; kết án; tuyên án.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phán quyết; kết án; tuyên án法院对审理结束的案件作出决定pànjué wúzùikết án vô tội; trắng án判决无期徒刑pànjué wúqītúxíngkết án tù chung thân