VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
典丽 (diǎn lì) : tao nhã hoa lệ
典借 (diǎn jiè) : cầm; cầm cố; thế chấp
典儀 (diǎn yí) : điển nghi
典刑 (diǎn xíng) : hình phạt bình thường
典则 (diǎn zé) : phép tắc; nguyên tắc; luật lệ
典制 (diǎn zhì) : điển chế
典卖 (diǎn mài) : cầm cố; thế chấp
典坟 (diǎn fén) : sách; các loại sách
典型 (diǎn xíng) : điển hình
典型人物 (diǎn xíng rén wù) : điển hình nhân vật
典型作風 (diǎn xíng zuò fēng) : điển hình tác phong
典型化 (diǎn xíng huà) : điển hình hoá
典型环境 (diǎn xíng huán jìng) : hoàn cảnh nhân vật điển hình
典型足式 (diǎn xíng zú shì) : điển hình túc thức
典墳 (diǎn fén) : điển phần
典奧 (diǎn ào) : điển áo
典學 (diǎn xué) : điển học
典守 (diǎn shǒu) : điển thủ
典宪 (diǎn xiàn) : chế độ pháp luật; quy chế pháp luật
典常 (diǎn cháng) : điển thường
典座 (diǎn zuò) : điển tọa
典当 (diǎn dàng) : cầm; cầm cố; thế chấp
典押 (diǎn yā) : cầm; cầm cố; thế chấp
典據 (diǎn jù) : điển cứ
典故 (diǎn gù) : điển cố
--- |
下一頁