Phiên âm : diǎn xíng huà.
Hán Việt : điển hình hóa.
Thuần Việt : điển hình hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điển hình hoá作家、艺术家对生活素材加工提炼,塑造典形象的过程