VN520


              

典型化

Phiên âm : diǎn xíng huà.

Hán Việt : điển hình hóa.

Thuần Việt : điển hình hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điển hình hoá
作家、艺术家对生活素材加工提炼,塑造典形象的过程


Xem tất cả...