VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
共乘 (gòng chéng) : cộng thừa
共事 (gòng shì) : cộng sự
共事一夫 (gòng shì yī fū) : cộng sự nhất phu
共产主义 (gòng chǎn zhǔ yì) : chủ nghĩa cộng sản
共产党 (gòng chǎn dǎng) : Đảng Cộng Sản
共享 (gòng xiǎng) : cùng chung; chung
共享軟體 (gòng xiǎng ruǎn tǐ) : cộng hưởng nhuyễn thể
共保 (gòng bǎo) : Bảo hiểm chung
共勉 (gòng miǎn) : cùng nỗ lực; cùng cố gắng
共同 (gòng tóng) : cộng đồng
共同体 (gòng tóng tǐ) : thể cộng đồng
共同基金 (gòng tóng jī jīn) : Quỹ tương hỗ, mutual fund
共同市场 (gòng tóng shì chǎng) : thị trường chung
共同户头 (gòng tóng hù tóu) : Tài khoản chuniỉ
共同语言 (gōng tóng yǔ yán) : tiếng nói chung; hiểu nhau; ngôn ngữ chung
共和 (gòng hé) : cộng hòa
共和制 (gòng hé zhì) : chế độ cộng hoà
共和国 (gòng hé guó) : nước cộng hoà
共商大計 (gòng shāng dà jì) : cộng thương đại kế
共处 (gòng chǔ) : cùng tồn tại; sống chung; chung sống
共婚 (gòng hūn) : cộng hôn
共存 (gòng cún) : cùng tồn tại
共寢 (gòng qǐn) : cộng tẩm
共審制度 (gòng shěn zhì dù) : cộng thẩm chế độ
共居 (gòng jū) : cùng tồn tại; tồn tại cùng lúc
--- |
下一頁