VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
共工 (gōng gōng) : cộng công
共度 (gòng dù) : cùng; cùng chung
共性 (gòng xìng) : tính chung; điểm giống nhau; cùng tính chất
共总 (gòng zǒng) : tổng cộng; cả thảy
共患 (gòng huàn) : cộng hoạn
共患難 (gòng huàn nàn) : cộng hoạn nan
共振 (gòng zhèn) : cộng hưởng
共振速度 (gòng zhèn sù dù) : Tốc độ cộng hưởng
共挽鹿車 (gòng wǎn lù chē) : cộng vãn lộc xa
共敘舊姻 (gòng xù jiù yīn) : cộng tự cựu nhân
共旋 (gòng xuán) : cùng quay
共晶 (gòng jīng) : Eutecti
共有 (gòng yǒu) : cùng sở hữu
共有人 (gòng yǒu rén) : cộng hữu nhân
共枕 (gòng zhěn) : cộng chẩm
共栖 (gòng qī) : cộng thê; ký sinh; hội sinh; cộng kí sinh
共棲 (gòng qī) : cộng tê
共業 (gòng yè) : cộng nghiệp
共榮辱 (gòng róng rù) : cộng vinh nhục
共歲 (gòng suì) : cộng tuế
共治 (gòng zhì) : cộng trị; cùng thống trị; cùng cai quản
共洩 (gòng xiè) : cộng tiết
共濟一堂 (gòng jì yī táng) : cộng tế nhất đường
共為脣齒 (gòng wéi chún chǐ) : cộng vi thần xỉ
共營 (gòng yíng) : cộng doanh
上一頁
|
下一頁