VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
入不支出 (rù bù zhī chū) : nhập bất chi xuất
入不敷出 (rù bù fū chū) : nhập bất phu xuất
入世 (rù shì) : vào đời
入主出奴 (rù zhǔ chūnú) : vào chủ ra tớ; tin coi như vàng, nghi coi là rác;
入乡随乡 (rù xiāng suí xiāng) : vào làng theo làng, vào phố theo phố; nhập gia tuỳ
入人 (rù rén) : nhập nhân
入伍 (rù wǔ) : nhập ngũ; vào bộ đội
入伏 (rù fú) : vào tiết nóng
入伙 (rù huǒ) : nhập bọn; nhập hội
入來 (rù lái) : nhập lai
入侵 (rù qīn) : xâm phạm; xâm lược
入列 (rù liè) : đứng vào hàng ngũ
入口 (rù kǒu) : vào miệng
入味 (rù wèi) : ngon miệng; hấp dẫn; thú vị
入国问禁 (rù guó wèn jìn) : nhập gia tuỳ tục
入國問俗 (rù guó wèn sú) : nhập quốc vấn tục
入國問禁 (rù guó wèn jìn) : nhập gia tuỳ tục
入圍 (rù wéi) : nhập vi
入土 (rù tǔ) : xuống mồ; chết; chôn cất
入土為安 (rù tǔ wéi ān) : nhập thổ vi an
入地 (rù dì) : nhập địa
入垄 (rù lǒng) : hợp nhau; tâm đầu ý hợp
入場 (rù cháng) : nhập trường
入場券 (rù chǎng quàn) : nhập tràng khoán
入境 (rù jìng) : nhập cảnh
--- |
下一頁