Phiên âm : rù kǒu.
Hán Việt : nhập khẩu.
Thuần Việt : vào miệng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vào miệng进入嘴中外国的货物运进来,有时也指外地的货物运进本地区cửa vào; cổng vào进入建筑物或场地所经过的门或口儿