VN520


              

入口

Phiên âm : rù kǒu.

Hán Việt : nhập khẩu.

Thuần Việt : vào miệng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vào miệng
进入嘴中
外国的货物运进来,有时也指外地的货物运进本地区
cửa vào; cổng vào
进入建筑物或场地所经过的门或口儿


Xem tất cả...