VN520


              

入來

Phiên âm : rù lái.

Hán Việt : nhập lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 出去, .

進來。晉.干寶《搜神記》卷一三:「至後漢明帝時, 西域道人入來洛陽。」《京本通俗小說.碾玉觀音》:「見兩著皂衫的, 一似虞候府幹打扮, 入來鋪裡坐地。」


Xem tất cả...