VN520


              

入地

Phiên âm : rù dì.

Hán Việt : nhập địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.低陷於地面。如:「入地三尺」。2.人死後埋於地下, 故稱人死亡為「入地」。《後漢書.卷六二.韓韶傳》:「長活溝壑之人, 而以此伏罪, 含笑入地矣。」


Xem tất cả...