VN520


              

入境

Phiên âm : rù jìng.

Hán Việt : nhập cảnh.

Thuần Việt : nhập cảnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 出境, .

nhập cảnh
进入国境
rùjìngqiānzhèng.
thị thực nhập cảnh.
办理入境手续.
bànlǐ rùjìngshǒuxù.
làm thủ tục nhập cảnh.


Xem tất cả...