Phiên âm : rù jìng.
Hán Việt : nhập cảnh.
Thuần Việt : nhập cảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 出境, .
nhập cảnh进入国境rùjìngqiānzhèng.thị thực nhập cảnh.办理入境手续.bànlǐ rùjìngshǒuxù.làm thủ tục nhập cảnh.