VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
兜來兜去 (dōu lái dōu qù) : đâu lai đâu khứ
兜兜 (dōu dou) : yếm
兜兜答答 (dōu dōu dā dā) : đâu đâu đáp đáp
兜兜裤儿 (dōu dou kù r) : quần yếm
兜兜褲兒 (dōu dōu kùr) : đâu đâu khố nhi
兜售 (dōu shòu) : chào hàng; bán rao
兜售保险 (dōu shòu bǎo xiǎn) : Bán bảo hiểm
兜喜神方 (dōu xǐ shén fāng) : đâu hỉ thần phương
兜嘴 (dōu zuǐ) : yếm; cái yếm
兜圈子 (dōu quān zi) : vòng quanh; lượn vòng; vòng vo; quanh co
兜头盖脸 (dōu tóu gài liǎn) : thẳng vào mặt
兜子 (dōu zi) : túi; cái túi
兜底 (dōu dǐ) : lật tẩy; vạch mặt; phơi bày mặt trái
兜得轉 (dōu de zhuǎn) : đâu đắc chuyển
兜抄 (dōu chāo) : công kích từ ba phía; vây đánh từ ba phía
兜拖 (dōu tuō) : đâu tha
兜拢 (dōu lǒng) : hợp long; hợp lại
兜挡 (dōu dǎng) : đối phó; chống lại; ngăn lại
兜捕 (dōu bǔ) : đâu bộ
兜揽 (dōu lǎn) : câu khách; mời khách
兜搭 (dōu dā) : đâu đáp
兜攬 (dōu lǎn) : đâu lãm
兜攬生意 (dōu lǎn shēng yi) : đâu lãm sanh ý
兜率天 (dōu shuài tiān) : đâu suất thiên
兜率天宮 (dōu shuài tiān gōng) : đâu suất thiên cung
--- |
下一頁