VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
僵事 (jiāng shì) : cương sự
僵仆 (jiāng pū) : cứng đờ và đổ xuống
僵住 (jiāng zhù) : cương trụ
僵劲 (jiāng jìn) : cứng đờ; cứng nhắc
僵化 (jiāng huà) : xơ cứng; không phát triển; cứng nhắc; ngừng phát t
僵卧 (jiāng wò) : nằm bất động; nằm im
僵呆 (jiāng dāi) : cứng nhắc; đờ ra; bất động
僵固 (jiāng gù) : cương cố
僵尸 (jiāng shī) : cương thi; quỷ nhập tràng; xác chết cứng; đồ hủ bạ
僵局 (jiāng jú) : cục diện bế tắc; tình thế bế tắc; tình thế căng th
僵巴 (jiāng ba) : cứng; không cử động được; tê cứng
僵持 (jiāng chí) : giằng co; cầm cự; căng thẳng
僵持不下 (jiāng chí bù xià) : cương trì bất hạ
僵木 (jiāng mù) : ngẩn ngơ; sững sờ
僵李代桃 (jiāng lǐ dài táo) : cương lí đại đào
僵死 (jiāng sǐ) : chết cứng
僵滞 (jiāng zhì) : cứng đờ; cứng nhắc
僵直 (jiāng zhí) : cứng còng; cứng ngắc
僵直性脊椎炎 (jiāng zhí xìng jǐ zhuī yán) : cương trực tính tích trùy viêm
僵石 (jiāng shí) : hoá thạch
僵硬 (jiāng yìng) : cứng đờ, sững lại
僵立 (jiāng lì) : cương lập
僵臥 (jiāng wò ) : cương ngọa
僵蚕 (jiāng cán) : tằm chết khô
--- | ---