VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
傍亮儿 (bàng liàng r) : tờ mờ sáng; tảng sáng; bình minh; rạng đông; sớm t
傍亮兒 (bāng liàngr) : bàng lượng nhi
傍人 (páng rén) : bàng nhân
傍人篱壁 (bàng rén lí bì) : dựa dẫm; lệ thuộc; phụ thuộc
傍人籬壁 (bàng rén lí bì) : bàng nhân li bích
傍人籬落 (bàng rén lí luò) : bàng nhân li lạc
傍人門戶 (bàng rén mén hù) : bàng nhân môn hộ
傍人门户 (bàng rén mén hù) : dựa dẫm
傍今 (bāng jīn) : bàng kim
傍個影兒 (bàng ge yǐngr) : bàng cá ảnh nhi
傍偟 (bàng huāng) : bàng hoàng
傍午 (bàng wǔ) : gần trưa
傍妻 (bàng qī) : bàng thê
傍尊 (páng zūn) : bàng tôn
傍排 (páng pái) : bàng bài
傍晌 (bàng shǎng) : gần trưa; đứng bóng
傍晚 (bàng wǎn) : chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối; chập t
傍柳随花 (bàng liǔ suí huā) : kỹ nữ; gái điếm
傍柳隨花 (bàng liǔ suí huā) : bàng liễu tùy hoa
傍牌 (páng pái) : bàng bài
傍生 (páng shēng) : bàng sanh
傍花隨柳 (bàng huā suí liǔ) : bàng hoa tùy liễu
傍若無人 (bàng ruò wú rén) : bàng nhược vô nhân
傍薄 (páng bó) : bàng bạc
傍觀 (bàng guān) : bàng quan
--- |
下一頁