VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
傍觀縮手 (páng guān suō shǒu) : bàng quan súc thủ
傍边儿 (bàng biān r) : gần kề; kế liền
傍近 (bàng jìn) : gần; kề; kế
傍通 (páng tōng) : bàng thông
傍邊 (páng biān) : bàng biên
傍門 (páng mén) : bàng môn
傍門依戶 (bàng mén yī hù) : bàng môn y hộ
傍門外道 (páng mén wài dào) : bàng môn ngoại đạo
傍黑儿 (bàng hēi r) : chạng vạng; tối nhá nhem; sẩm tối; chập tối; hoàng
傍黑兒 (bāng hēir) : bàng hắc nhi
上一頁
| ---