VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
企业 (qǐ yè) : doanh nghiệp
企业化 (qǐ yè huà) : xí nghiệp tự hạch toán
企业管理人员 (qǐ yè guǎn lǐ rén yuán) : Nhân viên quản lý xí nghiệp
企业融资 (qǐ yè róng zī) : Tài chính doanh nghiệp, corporate finance
企佇 (qì zhù) : xí trữ
企划 (qǐ huà) : Hoạch định; lập kế hoạch
企划部 (qǐ huà bù) : Phòng kế hoạch
企及 (qǐ jí) : hi vọng đạt được; hi vọng đuổi kịp
企口地板 (qǐ kǒu dì bǎn) : Sàn nhà bằng ván ghép mộng
企口接合 (qǐ kǒu jiē hé) : Khớp mộng, mộng âm - dương
企口板 (qǐ kǒu bǎn) : ván ép mộng
企图 (qǐ tú) : ý đồ; mưu đồ; mưu tính
企圖 (qǐ tú) : mưu tính
企慕 (qǐ mù) : ngưỡng mộ
企望 (qǐ wàng) : xí vọng
企業 (qì yè) : xí nghiệp
企業化 (qì yè huà) : xí nghiệp hóa
企業家 (qì yè jiā) : xí nghiệp gia
企業用戶帳號 (qì yè yòng hù zhàng hào) : xí nghiệp dụng hộ trướng hào
企業管理 (qì yè guǎn lǐ) : xí nghiệp quản lí
企業管理人員 (qǐ yè guǎn lǐ rén yuán) : Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp
企業網路 (qì yè wǎng lù) : xí nghiệp võng lộ
企業行銷 (qì yè xíng xiāo) : xí nghiệp hành tiêu
企業識別系統 (qì yè shì bié xì tǒng) : xí nghiệp thức biệt hệ thống
企業集團 (qì yè jí tuán) : xí nghiệp tập đoàn
--- |
下一頁