VN520


              

企图

Phiên âm : qǐ tú.

Hán Việt : xí đồ.

Thuần Việt : ý đồ; mưu đồ; mưu tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai)
图谋打算(多含贬义)
敌军逃跑的企图,没有得逞.
díjūn táopǎo de qǐtú,méiyǒu déchěng.
在这篇作品中,作者企图表现的主题并不突出.


Xem tất cả...