Phiên âm : qǐ tú.
Hán Việt : xí đồ.
Thuần Việt : ý đồ; mưu đồ; mưu tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai)图谋打算(多含贬义)敌军逃跑的企图,没有得逞.díjūn táopǎo de qǐtú,méiyǒu déchěng.在这篇作品中,作者企图表现的主题并不突出.