Phiên âm : qì yè jí tuán.
Hán Việt : xí nghiệp tập đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經由所有權或契約方式所建立之企業組合, 家族企業多屬之。