Phiên âm : qǐ kǒu bǎn.
Hán Việt : xí khẩu bản.
Thuần Việt : ván ép mộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ván ép mộng为了使木板紧密拼合并防止翅起,在两侧加工,使一侧成凹字形,一侧成凸字形,这种板叫企口板多用做建筑材料