Phiên âm : qì yè xíng xiāo.
Hán Việt : xí nghiệp hành tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指企業從事市場研究、分析、預測、產品發展、定價、推廣、交易及實體配銷來發掘、擴大、調整、緊縮、放棄及滿足社會各階層對商品或勞務需求的一系列活動, 其目的在促進相關交易的進行及完成。