VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
企求 (qǐ qiú) : hi vọng có được; trông mong; chờ mong
企盼 (qì pàn) : xí phán
企禱 (qì dǎo) : xí đảo
企羨 (qì xiàn) : xí tiện
企足而待 (qǐ zú ér dài) : ngóng đợi; ngóng trông
企踵 (qì zhǒng) : xí chủng
企鵝 (qì é) : xí nga
企鹅 (qǐ é) : chim cánh cụt
上一頁
| ---