VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
令亲 (lìng qīn) : lệnh thân
令人 (Lìng rén) : Làm cho cảm thấy
令人切齒 (lìng rén qiè chǐ) : lệnh nhân thiết xỉ
令人扼腕 (lìng rén è wàn) : lệnh nhân ách oản
令人注目 (lìng rén zhù mù) : lệnh nhân chú mục
令人齒冷 (lìng rén chǐ lěng) : lệnh nhân xỉ lãnh
令兄 (lìng xiōng) : lệnh huynh
令出法随 (lìng chū fǎ suí) : theo luật trừng phạt; trừng trị theo pháp luật
令名 (lìng míng) : danh thơm; tiếng tốt
令嗣 (lìng sì) : lệnh tự
令器 (lìng qì) : lệnh khí
令坦 (lìng tǎn) : lệnh thản
令堂 (lìng táng) : lệnh đường
令士 (lìng shì) : lệnh sĩ
令妹 (lìng mèi) : lệnh muội
令妻 (lìng qī) : lệnh thê
令姊 (lìng jiě) : lệnh tỉ
令婿 (lìng xù) : lệnh tế
令媛 (lìng yuàn) : lệnh viện
令嫒 (lìngài) : lệnh ái; con gái yêu; con gái rượu
令嬡 (lìng ài) : lệnh ái
令子 (lìng zǐ) : lệnh tử
令字旗 (lìng zì qí) : lệnh tự kì
令官 (lìng guān) : lệnh quan
令尊 (lìng zūn) : lệnh tôn; cụ ông bên nhà
--- |
下一頁