VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
仙山琼阁 (xiān shān qióng gé) : tiên sơn quỳnh các; cảnh đẹp hư ảo
仙山瓊閣 (xiān shān qióng gé) : tiên sơn quỳnh các; cảnh đẹp hư ảo
仙府 (xiān fǔ) : tiên phủ
仙才 (xiān cái) : tiên tài
仙方 (xiān fāng) : tiên phương
仙曹 (xiān cáo) : tiên tào
仙木 (xiān mù) : tiên mộc
仙果 (xiān guǒ) : tiên quả
仙桃 (xiān táo) : tiên đào
仙樂 (xiān lè) : tiên nhạc
仙樹 (xiān shù) : tiên thụ
仙機 (xiān jī) : tiên cơ
仙氣 (xiān qì) : tiên khí
仙游 (xiān yóu) : Tiên Du
仙游县 (xiān yóu xiàn) : Tiên Du
仙源 (xiān yuán) : tiên nguyên
仙班 (xiān bān ) : tiên ban
仙福县 (xiān fú xiàn) : Tiên Phước
仙禽 (xiān qín ) : tiên cầm
仙童 (xiān tóng) : tiên đồng
仙筆 (xiān bǐ ) : tiên bút
仙草 (xiān cǎo) : tiên thảo
仙草蜜 (xiān cǎo mì) : tiên thảo mật
仙蒂瑞拉 (xiān dì ruì lā) : tiên đế thụy lạp
仙術 (xiān shù) : tiên thuật
上一頁
|
下一頁