VN520


              

仙樹

Phiên âm : xiān shù.

Hán Việt : tiên thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神話傳說中可解旅人飢渴的神樹。唐.段成式《酉陽雜俎.卷一八.木篇》:「仙樹, 祁連山上有仙樹實, 行旅得之止飢渴。」《太平御覽.卷九六一.木部.仙樹》:「連山有仙樹, 人行山中, 飢渴者輒得之, 可飽, 不得持去。平居時亦不得見。」


Xem tất cả...