Phiên âm : xiān shù.
Hán Việt : tiên thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仙人神奇變化的法術。例點石成金是傳說中的仙術。仙人神奇變化的法術。如:「點石成金是傳說中的仙術。」