VN520


              

仙術

Phiên âm : xiān shù.

Hán Việt : tiên thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仙人神奇變化的法術。例點石成金是傳說中的仙術。
仙人神奇變化的法術。如:「點石成金是傳說中的仙術。」


Xem tất cả...