VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
了不得 (liǎo bu dé) : tột cùng; vô cùng; bất kể; quá chừng
了不起 (le bù qǐ) : liễu bất khởi
了了 (liǎo liǎo) : hiểu rõ; sáng tỏ
了事 (le shì) : liễu sự
了亮 (liǎo liang) : liễu lượng
了债 (liǎo zhài) : sạch nợ; hết nợ; xong nợ
了債 (liǎo zhài) : liễu trái
了兒 (liǎor) : liễu nhi
了却 (liǎo què) : giải quyết xong; chấm dứt
了如指掌 (liǎo rú zhǐ zhǎng) : rõ như lòng bàn tay; rõ từng chân tư kẽ tóc
了局 (liǎo jú) : kết thúc; kết cục; giải quyết xong
了帐 (liǎo zhàng) : xong nợ; hết nợ; xong việc
了帳 (liǎo zhàng) : liễu trướng
了当 (liǎo dāng) : sảng khoái
了得 (liǎo de) : còn gì nữa
了得了 (liǎo de liǎo) : liễu đắc liễu
了悟 (liǎo wù) : hiểu; lĩnh ngộ; hiểu rõ
了手 (liǎo shǒu) : rảnh tay; xong chuyện; xong xuôi
了收 (liǎo shōu) : liễu thu
了断 (liǎo duàn) : kết thúc; chấm dứt
了斷 (liǎo duàn) : liễu đoạn
了无 (liǎo wú) : một chút cũng không có
了案 (liǎo àn) : liễu án
了決 (liǎo jué) : liễu quyết
了清 (liǎo qīng) : liễu thanh
--- |
下一頁