VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
丟三忘四 (diū sān wàng sì) : đâu tam vong tứ
丟三落四 (diū sān là sì) : đâu tam lạc tứ
丟下 (diū xià) : đâu hạ
丟下瓦磚兒, 一個個要著地 (diū xià wǎ zhuānr, yī gè gè yào zhuó dì) : đâu hạ ngõa chuyên nhi, nhất cá cá yếu trứ địa
丟下耙兒弄掃帚 (diū xià pár nòng sào zhǒu) : đâu hạ 耙 nhi lộng tảo trửu
丟丟 (diū diū) : đâu đâu
丟人 (diū rén) : đâu nhân
丟入爪哇國裡 (diū rù zhǎo wā guó lǐ) : đâu nhập trảo oa quốc lí
丟在腦後 (diū zài nǎo hòu) : đâu tại não hậu
丟士 (diū shì) : đâu sĩ
丟失 (diū shī) : đâu thất
丟官 (diū guān) : đâu quan
丟巧針 (diū qiǎo zhēn) : đâu xảo châm
丟手 (diū shǒu) : đâu thủ
丟抹 (diū mǒ) : đâu mạt
丟拐 (diū guǎi) : đâu quải
丟掉 (diū diào) : đâu điệu
丟搭 (diū dā) : đâu đáp
丟撇 (diū piě) : đâu phiết
丟棄 (diū qì) : đâu khí
丟油撒水 (diū yóu sǎ shuǐ) : đâu du tát thủy
丟溜 (diū liū) : đâu lựu
丟生 (diū shēng) : đâu sanh
丟盔卸甲 (diū kuī xiè jiǎ) : đâu khôi tá giáp
丟眉弄眼 (diū méi nòng yǎn) : đâu mi lộng nhãn
--- |
下一頁