VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
丟眉弄色 (diū méi nòng sè) : đâu mi lộng sắc
丟眼色 (diū yǎn sè) : đâu nhãn sắc
丟臉 (Diū liǎn) : mất mặt
丟醜 (diū chǒu) : đâu xú
丟門戶 (diū mén hù) : đâu môn hộ
丟開 (diū kāi) : đâu khai
丟開手 (diū kāi shǒu) : đâu khai thủ
丟面子 (diū miàn zi) : đâu diện tử
上一頁
| ---