VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
彩云 (cǎi yún) : mây tía; ráng chiều; ráng màu; mây ngũ sắc
彩印 (cǎi yìn) : in màu; ấn loát màu
彩卷 (cǎi juǎn) : phim màu; phim nhựa màu
彩号 (cǎi hào) : thương binh
彩唱 (cǎi chàng) : thái xướng
彩噴 (cǎi pēn) : thải phún
彩塑 (cǎi sù) : tượng màu; phổng màu
彩墨 (cǎi mò) : thải mặc
彩声 (cǎi shēng) : tiếng khen hay; tiếng hoan hô
彩头 (cǎi tóu) : điềm có tiền; điềm được của; điềm thắng; điềm tốt
彩妝保養化 (cǎi zhuāng bǎo yǎng huà) : thải trang bảo dưỡng hóa
彩带 (cǎi dài) : dải lụa màu; băng lụa màu
彩帶 (cǎi dài) : dải lụa màu; băng lụa màu
彩帶舞 (cǎi dài wǔ) : thải đái vũ
彩度 (cǎi dù) : thải độ
彩影 (cǎi yǐng) : thải ảnh
彩扩 (cǎi kuò) : rọi hình màu; phóng hình màu; rửa hình màu
彩排 (cǎi pái) : diễn tập
彩擴 (cǎi kuò) : thải khoách
彩旗 (cǎi qí) : cờ màu
彩旦 (cǎi dàn) : hề nữ; hề con gái; đào hề
彩格呢 ( cǎi gé ní) : Nỉ sọc màu
彩棚 (cǎi péng) : dàn chào; cổng chào
彩灯 (cǎi dēng) : đèn màu
彩照 (cǎi zhào) : chụp hình màu; chụp ảnh màu
--- |
下一頁