Phiên âm : cǎi hào.
Hán Việt : thải hào.
Thuần Việt : thương binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thương binh(彩号儿)指作战负伤的人员wèiláo cǎihào.uỷ lạo thương binh重彩号需要特别护理.zhòngcǎi hào xūyào tèbié hùlǐ.thương binh nặng cần được chăm sóc đặc biệt