VN520


              

彩扩

Phiên âm : cǎi kuò.

Hán Việt : thải khoách.

Thuần Việt : rọi hình màu; phóng hình màu; rửa hình màu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rọi hình màu; phóng hình màu; rửa hình màu
彩色照片扩印
diànnǎo cǎikuò
rửa hình màu vi tính.
本店代理彩扩业务.
běndiàn dàilǐ cǎikuò yèwù.
tiệm này là đại lý dịch vụ rửa hình màu.


Xem tất cả...