Phiên âm : cǎi pái.
Hán Việt : thải bài.
Thuần Việt : diễn tập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. diễn tập (hoá trang diễn tập trước khi diễn chính thức). 戲劇、舞蹈等正式演出前的化裝排演.