VN520


              

彩排

Phiên âm : cǎi pái.

Hán Việt : thải bài.

Thuần Việt : diễn tập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. diễn tập (hoá trang diễn tập trước khi diễn chính thức). 戲劇、舞蹈等正式演出前的化裝排演.


Xem tất cả...