VN520


              

彩头

Phiên âm : cǎi tóu.

Hán Việt : thải đầu.

Thuần Việt : điềm có tiền; điềm được của; điềm thắng; điềm tốt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điềm có tiền; điềm được của; điềm thắng; điềm tốt (mê tín)
获利或得胜的预兆(迷信)
déliǎo gè hǎo cǎitóu
có điềm tốt
tiền trúng thưởng; tiền được bạc; vật ban tặng; tặng vật
指中奖赌博或赏赐得来的财物


Xem tất cả...