Phiên âm : cǎi tóu.
Hán Việt : thải đầu.
Thuần Việt : điềm có tiền; điềm được của; điềm thắng; điềm tốt .
điềm có tiền; điềm được của; điềm thắng; điềm tốt (mê tín)
获利或得胜的预兆(迷信)
déliǎo gè hǎo cǎitóu
có điềm tốt
tiền trúng thưởng; tiền được bạc; vật ban tặng; tặng vật
指中奖赌博或赏赐得来的财物