Phiên âm : cǎi zhào.
Hán Việt : thải chiếu.
Thuần Việt : chụp hình màu; chụp ảnh màu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chụp hình màu; chụp ảnh màu. 彩色照片.