VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
地丁 (dì dīng) : địa đinh
地丁錢糧 (dì dīng qián liáng) : địa đinh tiền lương
地上茎 (dì shàng jīng) : thân mọc trên mặt đất; thân nổi; thân trên mặt đất
地下 (dì xià) : địa hạ
地下修文 (dì xià xiū wén) : địa hạ tu văn
地下修文郎 (dì xià xiū wén láng) : địa hạ tu văn lang
地下停車場 (dì xià tíng chē chǎng) : địa hạ đình xa tràng
地下勘探 (dì xià kān tàn) : Thăm dò dưới đất
地下室 (dì xià shì) : tầng hầm; nhà hầm; tầng nhà dưới mặt đất
地下工作 (dì xià gōng zuò) : địa hạ công tác
地下工廠 (dì xià gōng chǎng) : địa hạ công xưởng
地下开采 (dì xià kāi cǎi) : Khai thác hầm lò
地下有知 (dì xià yǒu zhī) : địa hạ hữu tri
地下构造 (dì xià gòu zào) : Cấu tạo dưới đất
地下核爆 (dì xià hé bào) : địa hạ hạch bạo
地下核試 (dì xià hé shì) : địa hạ hạch thí
地下水 (dì xià shuǐ) : nước ngầm; mạch nước ngầm
地下水位 (dì xià shuǐ wèi) : địa hạ thủy vị
地下河 (dì xià hé) : mạch nước ngầm
地下油行 (dì xià yóu háng) : địa hạ du hành
地下煤斗 (dì xià méi dǒu) : Phễu than ngầm
地下电影 (dì xià diàn yǐng) : Phim bí mật
地下舞廳 (dì xià wǔ tīng) : địa hạ vũ thính
地下茎 (dì xià jīng) : thân ngầm; thân củ; thân mọc dưới đất
地下莖 (dì xià jīng) : địa hạ hành
--- |
下一頁