Phiên âm : dì xià tíng chē chǎng.
Hán Việt : địa hạ đình xa tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建於地面下的停車場。例政府目前正鼓勵民間興建地下停車場, 以解決停車問題。建於地面下的停車場。如:「政府目前正鼓勵民間興建地下停車場, 以解決停車問題。」