VN520


              

地下停車場

Phiên âm : dì xià tíng chē chǎng.

Hán Việt : địa hạ đình xa tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

建於地面下的停車場。例政府目前正鼓勵民間興建地下停車場, 以解決停車問題。
建於地面下的停車場。如:「政府目前正鼓勵民間興建地下停車場, 以解決停車問題。」


Xem tất cả...