Phiên âm : dì xià shuǐ.
Hán Việt : địa hạ thủy.
Thuần Việt : nước ngầm; mạch nước ngầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước ngầm; mạch nước ngầm地面下的水,主要是雨水和其他地表水渗入地下,聚积在土壤或岩层的空隙中形成的