VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
地下資源 (dì xià zī yuán) : địa hạ tư nguyên
地下錢莊 (dì xià qián zhuāng) : địa hạ tiền trang
地下鐵 (dì xià tiě) : địa hạ thiết
地下铁道 (dì xià tiě dào) : tàu điện ngầm; đường tàu điện ngầm
地下電臺 (dì xià diàn tái) : địa hạ điện đài
地中海 (dì zhōng hǎi) : Địa Trung Hải
地中海型貧血 (dì zhōng hǎi xíng pín xiě) : địa trung hải hình bần huyết
地主 (dì zhǔ) : địa chủ
地主之谊 (dì zhǔ zhī yì) : người chủ địa phương
地主國 (dì zhǔ guó) : địa chủ quốc
地主阶级 (dì zhǔ jiē jí) : giai cấp địa chủ
地久天長 (dì jiǔ tiān cháng) : địa cửu thiên trường
地久天长 (dì jiǔ tiān cháng) : lâu dài; ngày dài tháng rộng
地产 (dì chǎn) : điền sản; ruộng đất sở hữu; đất đai sở hữu
地产收益 (dì chǎn shōu yì) : Thu nhập từ địa ốc
地产税 (dì chǎn shuì) : Thuế nhà đất
地亩 (dì mǔ) : ruộng đất; đất đai; đồng ruộng; cánh đồng
地价 (dì jià) : giá đất
地位 (dì wèi) : địa vị
地保 (dì bǎo) : lính bảo an địa phương
地價 (dì jià) : địa giá
地價公告 (dì jià gōng gào) : địa giá công cáo
地儿 (dì r) : chỗ ngồi; chỗ đứng; chỗ
地光 (dì guāng) : ánh địa quang
地分 (dì fēn) : địa phận
上一頁
|
下一頁