Phiên âm : dì xià hé.
Hán Việt : địa hạ hà.
Thuần Việt : mạch nước ngầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạch nước ngầm流经洞穴或一组连通洞穴的地下水道