VN520


              

地下工廠

Phiên âm : dì xià gōng chǎng.

Hán Việt : địa hạ công xưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從事祕密、不合法生產的工廠。例這家專門生產炮竹的地下工廠已被勒令停業。
從事祕密、不合法生產的工廠。如:「這家專門生產炮竹的地下工廠已被勒令停業。」


Xem tất cả...