Phiên âm : dì xià gōng chǎng.
Hán Việt : địa hạ công xưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從事祕密、不合法生產的工廠。例這家專門生產炮竹的地下工廠已被勒令停業。從事祕密、不合法生產的工廠。如:「這家專門生產炮竹的地下工廠已被勒令停業。」