VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
一一 (yī yī ) : nhất nhất
一一○ (yī yī líng) : nhất nhất ○
一一九 (yī yī jiǔ) : nhất nhất cửu
一丁 (yī dīng) : nhất đinh
一丁不識 (yī dīng bù shì) : nhất đinh bất thức
一丁点儿 (yī dīng diǎn r) : tí xíu; tí tẹo
一丈差九尺 (yī zhàng chā jiǔ chǐ) : nhất trượng sai cửu xích
一三五不論, 二四六分明 (yī sān wǔ bù lùn, èr sì liù fēn míng) : nhất tam ngũ bất luận, nhị tứ lục phân minh
一上 (yī shàng) : nhất thượng
一下 (yī xià) : một tý; thử xem; một cái
一下儿 (yī xià er) : Một lần, một chút, một xíu
一下子 (yī xià zi) : Trong chốc lát, một lúc, ngay lập tức, liền, thoán
一不做, 二不休 (yī bù zuò, èr bù xiū) : nhất bất tố, nhị bất hưu
一不做二不休 (yī bù zuò èr bù xiū) : nhất bất tố nhị bất hưu
一不小心 (yī bù xiǎo xīn) : nhất bất tiểu tâm
一不溜 (yī bù liū) : nhất bất lựu
一世 (yī shì) : một đời; cả đời
一世英名 (yī shì yīng míng) : nhất thế anh danh
一丘之貉 (yī qiū zhī hé) : cá mè một lứa; cùng một giuộc
一丝 (yī sī) : một chút; một ít
一丝一毫 (yī sī yī háo) : mảy may; tơ hào; một tí
一丝不挂 (yī sī bù guà) : trần như nhộng; không mảnh vải che thân; trần trùn
一丝不苟 (yī sī bù gǒu) : cẩn thận tỉ mỉ; kỹ lưỡng
一个劲儿 (yī ge jìn r) : liên tiếp; không ngừng
一个回合 (yí ge huí hé) : Một pha cầu
--- |
下一頁