VN520


              

一不溜

Phiên âm : yī bù liū.

Hán Việt : nhất bất lựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陝西方言。指動作迅速。如:「他一見闖了禍, 便一不溜跑得不見人影。」


Xem tất cả...