Phiên âm : yī bù liū.
Hán Việt : nhất bất lựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陝西方言。指動作迅速。如:「他一見闖了禍, 便一不溜跑得不見人影。」