VN520


              

一丁不識

Phiên âm : yī dīng bù shì.

Hán Việt : nhất đinh bất thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不識字或毫無學問。參見「不識一丁」條。《金瓶梅》第四八回:「菽麥不知, 一丁不識。」《醒世姻緣傳》第一回:「那邢生後來做到尚書的人品, 你道他眼裡那裡有你這個一丁不識的佳公子?」
義參「目不識丁」。見「目不識丁」條。


Xem tất cả...