VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
侵事 (qīn shì) : xâm sự
侵佔 (qīn zhàn) : xâm chiếm
侵侮 (qīn wǔ) : xâm vũ
侵傍 (qīn bàng) : xâm bàng
侵入 (qīn rù) : xâm nhập; xâm phạm
侵凌 (qīn líng) : xâm lăng; xâm phạm
侵占 (qīn zhān) : xâm chiếm
侵吞 (qīn tūn) : xâm thôn
侵噬 (qīn shì) : xâm phệ
侵夺 (qīn duó) : cướp; chiếm; chiếm đoạt
侵奪 (qīn duó) : xâm đoạt
侵官 (qīn guān) : xâm quan
侵害 (qīn hài) : xâm phạm; làm hại; xâm hại
侵尋 (qīn xún) : xâm tầm
侵彻力 (qīn chè lì) : lực xuyên suốt
侵徹力 (qīn chè lì) : xâm triệt lực
侵扰 (qīn rǎo) : quấy nhiễu; quấy rối
侵掠 (qīn luè) : xâm lược
侵擾 (qīn rǎo) : xâm nhiễu
侵早 (qīn zǎo) : xâm tảo
侵星 (qīn xīng) : xâm tinh
侵晨 (qīn chén) : hừng đông; tảng sáng; tờ mờ sáng; rạng sáng
侵曉 (qīn xiǎo) : xâm hiểu
侵渔 (qīn yú) : xâm đoạt; xâm phạm cướp đoạt
侵瀆 (qīn dú) : xâm độc
--- |
下一頁