VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
侵犯 (qīn fàn) : xâm phạm
侵略 (qīng lüè) : xâm lược; xâm lăng
侵肌透骨 (qīn jī tòu gǔ) : xâm cơ thấu cốt
侵蚀 (qīn shí) : ăn mòn; gặm nhấm
侵蛑 (qīn móu) : xâm mâu
侵蝕 (qīn shí) : xâm thực
侵蝕作用 (qīn shí zuò yòng) : xâm thực tác dụng
侵蝕基準 (qīn shí jī zhǔn) : xâm thực cơ chuẩn
侵蝕平原 (qīn shí píng yuán) : xâm thực bình nguyên
侵蝕循環 (qīn shí xún huán) : xâm thực tuần hoàn
侵袭 (qīn xí) : tập kích; xâm nhập và tiến công
侵越 (qīn yuè) : xâm phạm; xâm lấn
侵陵 (qīn líng) : xâm lăng
上一頁
| ---