Phiên âm : lóng mén diào.
Hán Việt : long môn điếu.
Thuần Việt : cần cẩu đường ray.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cần cẩu đường ray一种大型起重机,横梁和立柱的结构成'门'字形,可以在轨道上移动,具有较大的起重量