VN520


              

龙盘虎剧

Phiên âm : lóng pán hǔ jù.

Hán Việt : long bàn hổ kịch.

Thuần Việt : địa thế hiểm trở; hổ ngồi rồng cuộn; long bàng hổ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

địa thế hiểm trở; hổ ngồi rồng cuộn; long bàng hổ cứ
虎踞龙盘:像虎蹲着,像龙盘着形容地势险要'盘'也做蟠也说龙盘虎踞


Xem tất cả...