Phiên âm : lóng pán hǔ jù.
Hán Việt : long bàn hổ kịch.
Thuần Việt : địa thế hiểm trở; hổ ngồi rồng cuộn; long bàng hổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
địa thế hiểm trở; hổ ngồi rồng cuộn; long bàng hổ cứ虎踞龙盘:像虎蹲着,像龙盘着形容地势险要'盘'也做蟠也说龙盘虎踞