VN520


              

龙骨

Phiên âm : lóng gǔ.

Hán Việt : long cốt.

Thuần Việt : xương ức .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xương ức (của loài chim)
鸟类的胸骨,善于飞翔的鸟类这块骨头形成较高的突起
指古代某些哺乳动物骨骼的化石,如象犀牛等可入药
hình rẻ quạt (kết cấu trong thuyền bè, máy bay, kiến trú


Xem tất cả...