Phiên âm : lóng gǔ.
Hán Việt : long cốt.
Thuần Việt : xương ức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương ức (của loài chim)鸟类的胸骨,善于飞翔的鸟类这块骨头形成较高的突起指古代某些哺乳动物骨骼的化石,如象犀牛等可入药hình rẻ quạt (kết cấu trong thuyền bè, máy bay, kiến trú