VN520


              

龙生九子

Phiên âm : lóng shēng jiǔ zǐ.

Hán Việt : long sanh cửu tử.

Thuần Việt : cha mẹ sinh con trời sinh tính; tính cách khác nha.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cha mẹ sinh con trời sinh tính; tính cách khác nhau (truyền thuyết thời xa xưa, một con rồng sinh được chín con, hình dạng và tính cách của chúng không giống nhau, ví với việc anh em cùng một mẹ sinh ra nhưng mỗi người mỗi tính)
古代传说,一 龙所生的九条小龙,形状性格都不相同比喻同胞兄弟志趣各有差别,并不一样也说龙生九种


Xem tất cả...