Phiên âm : lóng téng hǔ yuè.
Hán Việt : long đằng hổ dược.
Thuần Việt : rồng cuốn hổ chồm; khí thế mạnh mẽ; khí thế mãnh l.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rồng cuốn hổ chồm; khí thế mạnh mẽ; khí thế mãnh liệt形容威武雄壮,非常活跃也说虎跃龙腾