Phiên âm : lóng zhōng.
Hán Việt : long chung.
Thuần Việt : lụ khụ; lọm khọm; già nua; già yếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lụ khụ; lọm khọm; già nua; già yếu身体衰老行动不灵便的样子lǎotàilóngzhōng.thân già lụ khụ; già lọm khọm.